--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiến cụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiến cụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến cụ
+ noun
War material
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến cụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chiến cụ"
:
chiến cụ
chiến cuộc
chín cây
Những từ có chứa
"chiến cụ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
chiến cụ
:
War material