--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiến cụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiến cụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến cụ
+ noun
War material
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến cụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chiến cụ"
:
chiến cụ
chiến cuộc
chín cây
Những từ có chứa
"chiến cụ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
chiến cụ
:
War material
+
denounce
:
tố cáo, tố giác, vạch mặt
+
tín hiệu
:
signal, sign
+
đô thành
:
Royal (imperial) capitalHuế trước là đô thành nhà NguyễnHue was the Nguyens' imperial capital
+
báo hiệu
:
Signalbắn ba phát súng báo hiệuto fire a three-shot signalphải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn?is this announcement the signal of better times ahead?một sự kiện báo hiệu một sự thay đổi trong công luậnan event signals a change in public opinionhồi kẻng báo hiệu giờ tan tầma bell signals the end of a shiftđèn báo hiệusignal light